Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高枕
Pinyin: gāo zhěn
Meanings: Gối cao (ám chỉ sự an nhàn, không lo lắng)., High pillow (metaphor for peace of mind, carefree)., ①垫高枕头安心睡觉,形容无所忧虑。[例]今君有一窟,未得高枕而卧也。又:三窟已就,君姑高枕为乐矣。——《战国策·齐策》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亠, 冋, 口, 冘, 木
Chinese meaning: ①垫高枕头安心睡觉,形容无所忧虑。[例]今君有一窟,未得高枕而卧也。又:三窟已就,君姑高枕为乐矣。——《战国策·齐策》。
Grammar: Trong văn cảnh hiện đại, thường được dùng kết hợp với các từ khác như 高枕无忧 (không còn lo lắng).
Example: 自从解决了所有问题,我终于可以高枕了。
Example pinyin: zì cóng jiě jué le suǒ yǒu wèn tí , wǒ zhōng yú kě yǐ gāo zhěn le 。
Tiếng Việt: Từ khi giải quyết hết mọi vấn đề, cuối cùng tôi có thể yên tâm ngủ ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gối cao (ám chỉ sự an nhàn, không lo lắng).
Nghĩa phụ
English
High pillow (metaphor for peace of mind, carefree).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
三窟已就,君姑高枕为乐矣。——《战国策·齐策》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!