Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 8161 đến 8190 của 12092 tổng từ

破涕成笑
pò tì chéng xiào
Giống nghĩa với '破涕为笑', cũng để chỉ việc...
破片
pò piàn
Mảnh vụn, mảnh vỡ (thường dùng để chỉ mả...
破玩意儿
pò wán yìr
Đồ chơi cũ, đồ vật kém chất lượng hoặc b...
破鞋
pò xié
Giày rách (cách nói bóng gió để chỉ ngườ...
破题
pò tí
Bắt đầu giải thích bài toán/đề thi khó
破颜
pò yán
Nở nụ cười, phá tan vẻ nghiêm nghị
破颜微笑
pò yán wēi xiào
Cười mỉm, nở nụ cười nhẹ nhàng
Viên đá nhỏ, sỏi
砸开
zá kāi
Phá vỡ, đập mở
砸锅
zá guō
Phá hỏng, thất bại hoàn toàn
砻坊
lóng fāng
Xưởng xay gạo
砻糠
lóng kāng
Vỏ trấu từ xay gạo
硕士
shuò shì
Thạc sĩ (bằng cấp học thuật sau đại học)...
硕果
shuò guǒ
Kết quả to lớn hoặc thành tựu quan trọng...
硬件
yìng jiàn
Phần cứng (trong công nghệ thông tin)
硬卧
yìng wò
Giường cứng (trong tàu hỏa)
硬壳
yìng ké
Vỏ cứng
硬席
yìng xí
Ghế cứng (trong tàu hỏa)
确保
què bǎo
Bảo đảm, chắc chắn rằng... sẽ xảy ra hoặ...
确认
què rèn
Xác nhận lại, công nhận điều đã được quy...
硼砂
péng shā
Borax - một loại muối khoáng dùng trong ...
硼酸
péng suān
Axit boric - hợp chất hóa học có tính kh...
Cờ vây (một trò chơi chiến lược)
碌碌
lù lù
Bận rộn nhưng không đạt được thành tựu g...
碍事
ài shì
Gây trở ngại, vướng mắc; làm phiền phức.
碍手碍脚
ài shǒu ài jiǎo
Làm vướng víu, cản trở người khác.
碍眼
ài yǎn
Nhìn thấy gì đó gây khó chịu hoặc chướng...
suì
Vỡ vụn, nhỏ bé; cũng có nghĩa là phá vỡ ...
碎云
suì yún
Những đám mây nhỏ vụn vặt trên bầu trời.
碰壁
pèng bì
Gặp trở ngại, thất bại khi cố gắng làm v...

Hiển thị 8161 đến 8190 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...