Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8161 đến 8190 của 12077 tổng từ

砻糠
lóng kāng
Vỏ trấu từ xay gạo
硕士
shuò shì
Thạc sĩ (bằng cấp học thuật sau đại học)...
硕果
shuò guǒ
Kết quả to lớn hoặc thành tựu quan trọng...
硬件
yìng jiàn
Phần cứng (trong máy tính hoặc thiết bị ...
硬卧
yìng wò
Giường cứng (trong tàu hỏa)
硬壳
yìng ké
Vỏ cứng
硬席
yìng xí
Ghế cứng (trong tàu hỏa)
确保
què bǎo
Bảo đảm, chắc chắn rằng... sẽ xảy ra hoặ...
确认
què rèn
Xác nhận, công nhận một việc gì đó là đú...
硼砂
péng shā
Borax - một loại muối khoáng dùng trong ...
硼酸
péng suān
Axit boric - hợp chất hóa học có tính kh...
Cờ vây (một trò chơi chiến lược)
碌碌
lù lù
Bận rộn nhưng không đạt được thành tựu g...
碍事
ài shì
Gây trở ngại, vướng mắc; làm phiền phức.
碍手碍脚
ài shǒu ài jiǎo
Làm vướng víu, cản trở người khác.
碍眼
ài yǎn
Nhìn thấy gì đó gây khó chịu hoặc chướng...
suì
Vỡ, vụn, nhỏ ra từng mảnh.
碎云
suì yún
Những đám mây nhỏ vụn vặt trên bầu trời.
碰壁
pèng bì
Gặp trở ngại, thất bại khi cố gắng làm v...
碰头
pèng tóu
Gặp nhau, hội họp ngắn gọn, thảo luận nh...
碰撞
pèng zhuàng
Va chạm, đụng độ (giữa hai vật hoặc lực)
碰锁
pèng suǒ
Ổ khóa cảm ứng, mở bằng cách chạm nhẹ.
碧瓦
bì wǎ
Ngói màu xanh ngọc, thường dùng để chỉ m...
碧空
bì kōng
Bầu trời xanh trong, không một gợn mây.
碧空万里
bì kōng wàn lǐ
Bầu trời trong xanh kéo dài mênh mông, k...
碧蓝
bì lán
Màu xanh lam đậm, thường dùng để miêu tả...
碴儿
chá er
Mảnh vụn hoặc mảnh vỡ nhỏ của một vật gì...
磁体
cí tǐ
Nam châm, vật liệu có khả năng hút sắt h...
磁场
cí chǎng
Khu vực xung quanh một nam châm hoặc dòn...
磁带
cí dài
Băng từ (dùng trong máy ghi âm).

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...