Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 砻糠

Pinyin: lóng kāng

Meanings: Vỏ trấu từ xay gạo, Rice husk from grinding., ①稻谷辗磨后脱下的外壳。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 石, 龙, 康, 米

Chinese meaning: ①稻谷辗磨后脱下的外壳。

Grammar: Danh từ, liên quan đến nông nghiệp hoặc chế biến thực phẩm.

Example: 砻糠可以用来喂猪。

Example pinyin: lóng kāng kě yǐ yòng lái wèi zhū 。

Tiếng Việt: Vỏ trấu có thể dùng để nuôi lợn.

砻糠
lóng kāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vỏ trấu từ xay gạo

Rice husk from grinding.

稻谷辗磨后脱下的外壳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...