Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碍事
Pinyin: ài shì
Meanings: Gây trở ngại, vướng mắc; làm phiền phức., To cause obstruction or trouble; to be bothersome., ①指使人不方便,或妨碍人。[例]未使用的知识好比无用的杂物,经常碍事。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 㝵, 石, 事
Chinese meaning: ①指使人不方便,或妨碍人。[例]未使用的知识好比无用的杂物,经常碍事。
Grammar: Thường được sử dụng như một cách nói ngắn gọn để diễn tả sự bất tiện.
Example: 别把东西放在这里,会碍事的。
Example pinyin: bié bǎ dōng xī fàng zài zhè lǐ , huì ài shì de 。
Tiếng Việt: Đừng để đồ ở đây, sẽ gây vướng víu đấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây trở ngại, vướng mắc; làm phiền phức.
Nghĩa phụ
English
To cause obstruction or trouble; to be bothersome.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指使人不方便,或妨碍人。未使用的知识好比无用的杂物,经常碍事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!