Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 硕果

Pinyin: shuò guǒ

Meanings: Kết quả to lớn hoặc thành tựu quan trọng., Great results or significant achievements., ①巨大的成果;比喻难得而仅存的人或物。[例]硕果仅存。[例]硕果灌丛,围木辣寻。——晋·左思《魏都赋》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 石, 页, 日, 木

Chinese meaning: ①巨大的成果;比喻难得而仅存的人或物。[例]硕果仅存。[例]硕果灌丛,围木辣寻。——晋·左思《魏都赋》。

Grammar: Thường dùng như danh từ trừu tượng chỉ thành công hoặc giá trị quan trọng. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm từ khác như 硕果累累 (thành tựu nhiều).

Example: 他的研究取得了硕果。

Example pinyin: tā de yán jiū qǔ dé le shuò guǒ 。

Tiếng Việt: Nghiên cứu của ông đã đạt được kết quả to lớn.

硕果
shuò guǒ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết quả to lớn hoặc thành tựu quan trọng.

Great results or significant achievements.

巨大的成果;比喻难得而仅存的人或物。硕果仅存。硕果灌丛,围木辣寻。——晋·左思《魏都赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

硕果 (shuò guǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung