Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碌碌
Pinyin: lù lù
Meanings: Bận rộn nhưng không đạt được thành tựu gì nổi bật., Busy but achieving nothing remarkable., ①多石头。[例]不欲碌碌如玉,落落如石。——《老子》。*②平庸无能。[例]碌碌庸才。*③忙碌,有许多事要做。[例]从前碌碌却因何?到如今,回头试想真无趣。——《红楼梦》。*④车转滚动声。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 录, 石
Chinese meaning: ①多石头。[例]不欲碌碌如玉,落落如石。——《老子》。*②平庸无能。[例]碌碌庸才。*③忙碌,有许多事要做。[例]从前碌碌却因何?到如今,回头试想真无趣。——《红楼梦》。*④车转滚动声。
Example: 他整天忙得碌碌无为。
Example pinyin: tā zhěng tiān máng dé lù lù wú wéi 。
Tiếng Việt: Anh ấy bận rộn cả ngày nhưng chẳng đạt được thành tựu gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bận rộn nhưng không đạt được thành tựu gì nổi bật.
Nghĩa phụ
English
Busy but achieving nothing remarkable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多石头。不欲碌碌如玉,落落如石。——《老子》
平庸无能。碌碌庸才
忙碌,有许多事要做。从前碌碌却因何?到如今,回头试想真无趣。——《红楼梦》
车转滚动声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!