Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 砸开

Pinyin: zá kāi

Meanings: Phá vỡ, đập mở, To smash open., ①使(易碎或空的东西)破碎。[例]砸开坚果。*②通过砸而打开。[例]砸开锁。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 匝, 石, 一, 廾

Chinese meaning: ①使(易碎或空的东西)破碎。[例]砸开坚果。*②通过砸而打开。[例]砸开锁。

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm công cụ hoặc đối tượng bị phá hủy.

Example: 他用锤子砸开了锁。

Example pinyin: tā yòng chuí zǐ zá kāi le suǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng búa đập mở ổ khóa.

砸开
zá kāi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá vỡ, đập mở

To smash open.

使(易碎或空的东西)破碎。砸开坚果

通过砸而打开。砸开锁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...