Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破颜
Pinyin: pò yán
Meanings: Nở nụ cười, phá tan vẻ nghiêm nghị, To break into a smile; to brighten up one’s face., ①变为笑脸。[例]落羽羞言命,逢人强破颜。——卢纶《落第后归终南别业》。*②比喻果实成熟或花朵开放。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 皮, 石, 彦, 页
Chinese meaning: ①变为笑脸。[例]落羽羞言命,逢人强破颜。——卢纶《落第后归终南别业》。*②比喻果实成熟或花朵开放。
Grammar: Động từ miêu tả cảm xúc tích cực, thường đi kèm trạng ngữ thời gian.
Example: 听到好消息,他顿时破颜。
Example pinyin: tīng dào hǎo xiāo xī , tā dùn shí pò yán 。
Tiếng Việt: Nghe tin tốt, anh ấy lập tức nở nụ cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nở nụ cười, phá tan vẻ nghiêm nghị
Nghĩa phụ
English
To break into a smile; to brighten up one’s face.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
变为笑脸。落羽羞言命,逢人强破颜。——卢纶《落第后归终南别业》
比喻果实成熟或花朵开放
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!