Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 破题

Pinyin: pò tí

Meanings: Bắt đầu giải thích bài toán/đề thi khó, To start solving a difficult problem/question., ①唐宋时应举诗赋和经义的起首处,须用几句话点破标题要义。八股文的第一股,用一两句话说破文题的要义。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 皮, 石, 是, 页

Chinese meaning: ①唐宋时应举诗赋和经义的起首处,须用几句话点破标题要义。八股文的第一股,用一两句话说破文题的要义。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc nghiên cứu, có tính chuyên ngành cao.

Example: 这道数学题很难,我们来破题吧。

Example pinyin: zhè dào shù xué tí hěn nán , wǒ men lái pò tí ba 。

Tiếng Việt: Bài toán này rất khó, chúng ta hãy bắt đầu giải thử.

破题
pò tí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu giải thích bài toán/đề thi khó

To start solving a difficult problem/question.

唐宋时应举诗赋和经义的起首处,须用几句话点破标题要义。八股文的第一股,用一两句话说破文题的要义

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

破题 (pò tí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung