Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砻坊
Pinyin: lóng fāng
Meanings: Xưởng xay gạo, Rice mill., ①[方言]碾坊。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 石, 龙, 土, 方
Chinese meaning: ①[方言]碾坊。
Grammar: Danh từ ghép, ít phổ biến trong cuộc sống hiện đại.
Example: 村子里有一个小砻坊。
Example pinyin: cūn zǐ lǐ yǒu yí gè xiǎo lóng fāng 。
Tiếng Việt: Trong làng có một xưởng xay gạo nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xưởng xay gạo
Nghĩa phụ
English
Rice mill.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]碾坊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!