Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 确保

Pinyin: què bǎo

Meanings: Bảo đảm, chắc chắn rằng... sẽ xảy ra hoặc đạt được., To ensure, to guarantee that something will happen or be achieved., ①切实保持或保证。[例]确保安全生产。*②保证。[例]确保质量。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 石, 角, 亻, 呆

Chinese meaning: ①切实保持或保证。[例]确保安全生产。*②保证。[例]确保质量。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mệnh đề bổ sung phía sau.

Example: 我们必须确保计划顺利完成。

Example pinyin: wǒ men bì xū què bǎo jì huà shùn lì wán chéng 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải bảo đảm kế hoạch hoàn thành suôn sẻ.

确保
què bǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo đảm, chắc chắn rằng... sẽ xảy ra hoặc đạt được.

To ensure, to guarantee that something will happen or be achieved.

切实保持或保证。确保安全生产

保证。确保质量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

确保 (què bǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung