Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 硬卧

Pinyin: yìng wò

Meanings: Giường cứng (trong tàu hỏa), Hard sleeper (on a train), ①指列车上的硬席卧铺。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 更, 石, 卜, 臣

Chinese meaning: ①指列车上的硬席卧铺。

Grammar: Chỉ vị trí hoặc loại chỗ ngồi trên tàu hỏa, thường dùng trong ngữ cảnh dịch vụ vận tải.

Example: 我们买了硬卧票去旅行。

Example pinyin: wǒ men mǎi le yìng wò piào qù lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã mua vé giường cứng để đi du lịch.

硬卧
yìng wò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giường cứng (trong tàu hỏa)

Hard sleeper (on a train)

指列车上的硬席卧铺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

硬卧 (yìng wò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung