Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碍眼

Pinyin: ài yǎn

Meanings: Nhìn thấy gì đó gây khó chịu hoặc chướng mắt., To find something annoying or unpleasant to look at., ①看着不舒服;不顺眼。[例]东西乱堆在那里怪碍眼的。*②[方言]妨碍别人的事情;使人感到不方便

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 㝵, 石, 目, 艮

Chinese meaning: ①看着不舒服;不顺眼。[例]东西乱堆在那里怪碍眼的。*②[方言]妨碍别人的事情;使人感到不方便

Grammar: Thường đi kèm với các danh từ chỉ đối tượng gây khó chịu thị giác.

Example: 那个广告牌太碍眼了。

Example pinyin: nà ge guǎng gào pái tài ài yǎn le 。

Tiếng Việt: Biển quảng cáo đó thật sự chướng mắt.

碍眼
ài yǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thấy gì đó gây khó chịu hoặc chướng mắt.

To find something annoying or unpleasant to look at.

看着不舒服;不顺眼。东西乱堆在那里怪碍眼的

[方言]妨碍别人的事情;使人感到不方便

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...