Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破玩意儿
Pinyin: pò wán yìr
Meanings: Đồ chơi cũ, đồ vật kém chất lượng hoặc bị coi thường., Old toys, low-quality items, or things considered worthless., 低劣的技艺;低劣的对象。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 皮, 石, 元, 王, 心, 音, 丿, 乚
Chinese meaning: 低劣的技艺;低劣的对象。
Grammar: Danh từ ba âm tiết, mang sắc thái tiêu cực. Thường dùng trong văn nói hoặc giao tiếp thân mật.
Example: 这些破玩意儿不值钱。
Example pinyin: zhè xiē pò wán yì ér bù zhí qián 。
Tiếng Việt: Những món đồ cũ này không đáng giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ chơi cũ, đồ vật kém chất lượng hoặc bị coi thường.
Nghĩa phụ
English
Old toys, low-quality items, or things considered worthless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
低劣的技艺;低劣的对象。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế