Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破颜微笑
Pinyin: pò yán wēi xiào
Meanings: Cười mỉm, nở nụ cười nhẹ nhàng, To smile gently with a softened expression., 形容心领神会。[出处]《大梵天王问佛决疑经》“尔时大梵天王即引若干眷属来奉献世尊于金婆罗华,各各顶礼佛足,退坐一面。尔时世尊即拈奉献金色婆罗华,瞬目扬眉,示诸大众,默然毋措。有迦叶破颜微笑。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 48
Radicals: 皮, 石, 彦, 页, 彳, 夭, 竹
Chinese meaning: 形容心领神会。[出处]《大梵天王问佛决疑经》“尔时大梵天王即引若干眷属来奉献世尊于金婆罗华,各各顶礼佛足,退坐一面。尔时世尊即拈奉献金色婆罗华,瞬目扬眉,示诸大众,默然毋措。有迦叶破颜微笑。”
Grammar: Là cụm động từ diễn tả hành động mang tính tích cực, thường kết hợp với chủ ngữ như 老师 (giáo viên), 孩子 (trẻ em).
Example: 看到孩子的进步,老师不禁破颜微笑。
Example pinyin: kàn dào hái zi de jìn bù , lǎo shī bù jīn pò yán wēi xiào 。
Tiếng Việt: Thấy sự tiến bộ của học sinh, cô giáo không khỏi mỉm cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cười mỉm, nở nụ cười nhẹ nhàng
Nghĩa phụ
English
To smile gently with a softened expression.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容心领神会。[出处]《大梵天王问佛决疑经》“尔时大梵天王即引若干眷属来奉献世尊于金婆罗华,各各顶礼佛足,退坐一面。尔时世尊即拈奉献金色婆罗华,瞬目扬眉,示诸大众,默然毋措。有迦叶破颜微笑。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế