Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碎云
Pinyin: suì yún
Meanings: Những đám mây nhỏ vụn vặt trên bầu trời., Small and scattered clouds in the sky., ①云的一种,指小而不规则的零散云体,云形经常变化无穷。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 卒, 石, 二, 厶
Chinese meaning: ①云的一种,指小而不规则的零散云体,云形经常变化无穷。
Example: 天空中飘着几朵碎云。
Example pinyin: tiān kōng zhōng piāo zhe jǐ duǒ suì yún 。
Tiếng Việt: Trên bầu trời có vài đám mây nhỏ vụn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những đám mây nhỏ vụn vặt trên bầu trời.
Nghĩa phụ
English
Small and scattered clouds in the sky.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
云的一种,指小而不规则的零散云体,云形经常变化无穷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!