Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 硼砂
Pinyin: péng shā
Meanings: Borax - một loại muối khoáng dùng trong công nghiệp và y học, Borax - a mineral salt used in industry and medicine, ①(硸磭)石磨。大唇貌。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 朋, 石, 少
Chinese meaning: ①(硸磭)石磨。大唇貌。
Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với các động từ miêu tả mục đích sử dụng.
Example: 硼砂在製造玻璃時很有用。
Example pinyin: péng shā zài zhì zào bō lí shí hěn yǒu yòng 。
Tiếng Việt: Borax rất hữu ích trong quá trình sản xuất kính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Borax - một loại muối khoáng dùng trong công nghiệp và y học
Nghĩa phụ
English
Borax - a mineral salt used in industry and medicine
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(硸磭)石磨。大唇貌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!