Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砶
Pinyin: lì
Meanings: Viên đá nhỏ, sỏi, Small stone, gravel., ①古同“珀”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“珀”。
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 河边有很多砶。
Example pinyin: hé biān yǒu hěn duō pò 。
Tiếng Việt: Bên bờ sông có rất nhiều sỏi đá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viên đá nhỏ, sỏi
Nghĩa phụ
English
Small stone, gravel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“珀”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!