Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 硬件

Pinyin: yìng jiàn

Meanings: Phần cứng (trong công nghệ thông tin), Hardware, ①通常是指计算机系统中有形的装置和设备的总称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 更, 石, 亻, 牛

Chinese meaning: ①通常是指计算机系统中有形的装置和设备的总称。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Example: 这台电脑的硬件配置很高。

Example pinyin: zhè tái diàn nǎo de yìng jiàn pèi zhì hěn gāo 。

Tiếng Việt: Cấu hình phần cứng của máy tính này rất cao.

硬件
yìng jiàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần cứng (trong công nghệ thông tin)

Hardware

通常是指计算机系统中有形的装置和设备的总称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

硬件 (yìng jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung