Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 确认
Pinyin: què rèn
Meanings: Xác nhận lại, công nhận điều đã được quyết định hoặc phát hiện., To confirm, to verify something decided or discovered., ①明确承认。[例]与会各国确认下述原则。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 石, 角, 人, 讠
Chinese meaning: ①明确承认。[例]与会各国确认下述原则。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung cần kiểm tra hoặc phê duyệt.
Example: 请确认您的订单信息。
Example pinyin: qǐng què rèn nín de dìng dān xìn xī 。
Tiếng Việt: Vui lòng xác nhận thông tin đơn hàng của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xác nhận lại, công nhận điều đã được quyết định hoặc phát hiện.
Nghĩa phụ
English
To confirm, to verify something decided or discovered.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明确承认。与会各国确认下述原则
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!