Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 8491 đến 8520 của 12092 tổng từ

竹牌
zhú pái
Phiến bài (hoặc thẻ) làm từ tre.
竹简
zhú jiǎn
Thanh tre khắc chữ, dạng sách cổ xưa của...
竹篱茅舍
zhú lí máo shè
Hàng rào tre và nhà tranh – cuộc sống đơ...
竹芋
zhú yù
Cây dong (hoặc khoai) tre, một loại thực...
竿
gān
Cái sào, cây gậy dài.
笃守
dǔ shǒu
Kiên định tuân thủ (luật lệ, quy tắc, lờ...
笃定
dǔ dìng
Có lòng tin chắc chắn, tự tin vào điều g...
笃实
dǔ shí
Chân thật, trung thực và đáng tin cậy.
笃志
dǔ zhì
Quyết tâm, kiên định trong chí hướng hoặ...
笃挚
dǔ zhì
Chân thành và sâu sắc trong tình cảm.
笃爱
dǔ ài
Yêu thương sâu sắc và chân thành.
笃行
dǔ xíng
Kiên định thực hiện, làm việc một cách c...
笔名
bǐ míng
Tên bút hiệu, tên giả danh khi viết văn ...
笔译
bǐ yì
Dịch viết (bằng chữ viết)
笔误
bǐ wù
Lỗi chính tả do viết nhầm
笔墨
bǐ mò
Mực và bút (thường nói về việc viết lách...
符合
fú hé
Phù hợp, đáp ứng được yêu cầu hoặc tiêu ...
笨嘴笨舌
bèn zuǐ bèn shé
Miệng lưỡi chậm chạp, thiếu linh hoạt tr...
笨手笨脚
bèn shǒu bèn jiǎo
Vụng về, thiếu khéo léo trong hành động ...
笨鸟先飞
bèn niǎo xiān fēi
Chim chậm bay trước, ám chỉ người kém cỏ...
第一人称
dì yī rén chēng
Ngôi thứ nhất (trong ngữ pháp, chỉ người...
第一把手
dì yī bǎ shǒu
Người đứng đầu, người lãnh đạo chính
第三人称
dì sān rén chēng
Ngôi thứ ba (trong ngữ pháp, chỉ người h...
第二产业
Dì èr chǎnyè
Ngành công nghiệp thứ cấp (bao gồm sản x...
第二人称
Dì èr rénchēng
Ngôi thứ hai trong ngữ pháp (ví dụ: bạn,...
第宅
Dì zhái
Nhà ở, nơi cư trú.
Giỏ mây nhỏ, thường dùng để đựng đồ vật.
笸箩
pǒluo
Giỏ mây hoặc gỗ nhỏ dùng để đựng đồ.
笸篮
pǒlán
Giỏ mây hoặc rổ dùng để đựng đồ.
笺纸
jiānzhǐ
Giấy đẹp hoặc giấy đặc biệt dùng để viết...

Hiển thị 8491 đến 8520 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...