Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 第二产业

Pinyin: Dì èr chǎnyè

Meanings: Ngành công nghiệp thứ cấp (bao gồm sản xuất, chế tạo, xây dựng...)., Secondary industry (including manufacturing, construction, etc.)., ①国民经三大产业之一。一般指工业和建筑业。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 竹, 一, 丷, 亠, 厂

Chinese meaning: ①国民经三大产业之一。一般指工业和建筑业。

Grammar: Danh từ chỉ lĩnh vực kinh tế, thường dùng trong báo cáo kinh tế hoặc thống kê.

Example: 第二产业对经济增长贡献很大。

Example pinyin: dì èr chǎn yè duì jīng jì zēng zhǎng gòng xiàn hěn dà 。

Tiếng Việt: Ngành công nghiệp thứ cấp đóng góp lớn cho tăng trưởng kinh tế.

第二产业
Dì èr chǎnyè
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngành công nghiệp thứ cấp (bao gồm sản xuất, chế tạo, xây dựng...).

Secondary industry (including manufacturing, construction, etc.).

国民经三大产业之一。一般指工业和建筑业

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...