Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笃挚

Pinyin: dǔ zhì

Meanings: Chân thành và sâu sắc trong tình cảm., Sincere and profound in feelings., ①真诚;真挚。[例]友谊笃挚。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 竹, 马, 手, 执

Chinese meaning: ①真诚;真挚。[例]友谊笃挚。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả mối quan hệ tình cảm chân thành và sâu đậm.

Example: 他们之间的友谊非常笃挚。

Example pinyin: tā men zhī jiān de yǒu yì fēi cháng dǔ zhì 。

Tiếng Việt: Tình bạn giữa họ vô cùng chân thành và sâu sắc.

笃挚
dǔ zhì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân thành và sâu sắc trong tình cảm.

Sincere and profound in feelings.

真诚;真挚。友谊笃挚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笃挚 (dǔ zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung