Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笨鸟先飞

Pinyin: bèn niǎo xiān fēi

Meanings: Chim chậm bay trước, ám chỉ người kém cỏi cần cố gắng sớm hơn., A slow bird must start flying early; refers to those who are less capable needing to work harder and earlier., ①大而重;不灵便。[例]笨重的家具。*②繁重而费力气的。[例]笨重的活计。[例]笨重的体力劳动。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 本, 竹, 一, 儿, 飞

Chinese meaning: ①大而重;不灵便。[例]笨重的家具。*②繁重而费力气的。[例]笨重的活计。[例]笨重的体力劳动。

Grammar: Là thành ngữ, thường được trích dẫn nguyên vẹn trong câu để răn dạy hoặc tự nhắc nhở bản thân.

Example: 虽然他学习不好,但他知道笨鸟先飞的道理。

Example pinyin: suī rán tā xué xí bù hǎo , dàn tā zhī dào bèn niǎo xiān fēi de dào lǐ 。

Tiếng Việt: Mặc dù học không giỏi, nhưng anh ấy biết rằng phải cố gắng sớm hơn vì mình thua kém.

笨鸟先飞
bèn niǎo xiān fēi
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim chậm bay trước, ám chỉ người kém cỏi cần cố gắng sớm hơn.

A slow bird must start flying early; refers to those who are less capable needing to work harder and earlier.

大而重;不灵便。笨重的家具

繁重而费力气的。笨重的活计。笨重的体力劳动

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笨鸟先飞 (bèn niǎo xiān fēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung