Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笔墨

Pinyin: bǐ mò

Meanings: Mực và bút (thường nói về việc viết lách hoặc hội họa)., Brush and ink (usually referring to writing or painting)., ①指文字或文章。[例]我们的心情难以用笔墨来形容。[例]笔墨酣畅。*②笔和墨。[例]泪珠和笔墨齐下。——清·林觉民《与妻书》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 毛, 竹, 土, 黑

Chinese meaning: ①指文字或文章。[例]我们的心情难以用笔墨来形容。[例]笔墨酣畅。*②笔和墨。[例]泪珠和笔墨齐下。——清·林觉民《与妻书》。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh về nghệ thuật vẽ tranh hoặc viết lách.

Example: 他的山水画笔墨精妙。

Example pinyin: tā de shān shuǐ huà bǐ mò jīng miào 。

Tiếng Việt: Tranh thủy mặc của ông ấy có bút pháp tinh tế.

笔墨
bǐ mò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mực và bút (thường nói về việc viết lách hoặc hội họa).

Brush and ink (usually referring to writing or painting).

指文字或文章。我们的心情难以用笔墨来形容。笔墨酣畅

笔和墨。泪珠和笔墨齐下。——清·林觉民《与妻书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笔墨 (bǐ mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung