Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 第三人称
Pinyin: dì sān rén chēng
Meanings: Ngôi thứ ba (trong ngữ pháp, chỉ người hoặc vật được nói đến), Third person (in grammar, referring to the person or thing being spoken about), ①指记叙、抒情一类文章中,叙述人不出现在作品中,而是以旁观者的身份出现,是第三人称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 竹, 一, 二, 人, 尔, 禾
Chinese meaning: ①指记叙、抒情一类文章中,叙述人不出现在作品中,而是以旁观者的身份出现,是第三人称。
Grammar: Được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ ngôi kể chuyện hoặc đối tượng được nhắc tới. Thường xuất hiện trong văn bản phân tích ngôn ngữ.
Example: 在小说中,作者经常用第三人称来描述人物。
Example pinyin: zài xiǎo shuō zhōng , zuò zhě jīng cháng yòng dì sān rén chēng lái miáo shù rén wù 。
Tiếng Việt: Trong tiểu thuyết, tác giả thường dùng ngôi thứ ba để miêu tả nhân vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôi thứ ba (trong ngữ pháp, chỉ người hoặc vật được nói đến)
Nghĩa phụ
English
Third person (in grammar, referring to the person or thing being spoken about)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指记叙、抒情一类文章中,叙述人不出现在作品中,而是以旁观者的身份出现,是第三人称
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế