Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 符合
Pinyin: fú hé
Meanings: Phù hợp, đáp ứng được yêu cầu hoặc tiêu chuẩn nào đó., To conform to or meet certain requirements or standards., ①和笙之歌。*②奏乐唱歌;笙歌鼎沸(形容音乐歌舞热闹非凡)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 付, 竹, 亼, 口
Chinese meaning: ①和笙之歌。*②奏乐唱歌;笙歌鼎沸(形容音乐歌舞热闹非凡)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm từ chỉ tiêu chí phía sau (e.g., 符合标准 - phù hợp tiêu chuẩn).
Example: 他的行为符合规范。
Example pinyin: tā de xíng wéi fú hé guī fàn 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ấy phù hợp với quy định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phù hợp, đáp ứng được yêu cầu hoặc tiêu chuẩn nào đó.
Nghĩa phụ
English
To conform to or meet certain requirements or standards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
和笙之歌
奏乐唱歌;笙歌鼎沸(形容音乐歌舞热闹非凡)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!