Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笃志
Pinyin: dǔ zhì
Meanings: Quyết tâm, kiên định trong chí hướng hoặc mục tiêu., Determined, resolute in one's aspirations or goals., ①专心致志;一心一意。[例]笃志学习,孜孜不倦。*②忠诚专一的志向。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 竹, 马, 士, 心
Chinese meaning: ①专心致志;一心一意。[例]笃志学习,孜孜不倦。*②忠诚专一的志向。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu nói về ý chí kiên định, không thay đổi.
Example: 他笃志成为一名优秀的医生。
Example pinyin: tā dǔ zhì chéng wéi yì míng yōu xiù de yī shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy kiên định quyết tâm trở thành một bác sĩ giỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết tâm, kiên định trong chí hướng hoặc mục tiêu.
Nghĩa phụ
English
Determined, resolute in one's aspirations or goals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专心致志;一心一意。笃志学习,孜孜不倦
忠诚专一的志向
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!