Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笸箩
Pinyin: pǒluo
Meanings: Giỏ mây hoặc gỗ nhỏ dùng để đựng đồ., Small wicker or wooden basket for storing items., ①古书上说的一种类似水竹的竹子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 叵, 竹, 罗
Chinese meaning: ①古书上说的一种类似水竹的竹子。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong văn hóa dân gian.
Example: 妈妈用笸箩装水果。
Example pinyin: mā ma yòng pǒ luó zhuāng shuǐ guǒ 。
Tiếng Việt: Mẹ dùng giỏ mây để đựng trái cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giỏ mây hoặc gỗ nhỏ dùng để đựng đồ.
Nghĩa phụ
English
Small wicker or wooden basket for storing items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古书上说的一种类似水竹的竹子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!