Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竹篱茅舍
Pinyin: zhú lí máo shè
Meanings: Hàng rào tre và nhà tranh – cuộc sống đơn sơ, giản dị ở nông thôn., Bamboo fences and thatched cottages - simple, rustic rural life., 常指乡村中因陋就简的屋舍。[出处]元·乔吉《卖花声·悟世》“尘风薄雪,残杯冷炙,掩青灯我竹篱茅舍。”[例]众人瞧那签上,画着一枝老梅,是写着霜晓寒姿”四字,那一面旧诗是~自甘心。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十三回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 亇, 离, 竹, 矛, 艹, 人, 舌
Chinese meaning: 常指乡村中因陋就简的屋舍。[出处]元·乔吉《卖花声·悟世》“尘风薄雪,残杯冷炙,掩青灯我竹篱茅舍。”[例]众人瞧那签上,画着一枝老梅,是写着霜晓寒姿”四字,那一面旧诗是~自甘心。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十三回。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả khung cảnh nông thôn yên bình.
Example: 这里曾经是竹篱茅舍的小村庄。
Example pinyin: zhè lǐ céng jīng shì zhú lí máo shè de xiǎo cūn zhuāng 。
Tiếng Việt: Nơi đây từng là ngôi làng nhỏ với hàng rào tre và nhà tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng rào tre và nhà tranh – cuộc sống đơn sơ, giản dị ở nông thôn.
Nghĩa phụ
English
Bamboo fences and thatched cottages - simple, rustic rural life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常指乡村中因陋就简的屋舍。[出处]元·乔吉《卖花声·悟世》“尘风薄雪,残杯冷炙,掩青灯我竹篱茅舍。”[例]众人瞧那签上,画着一枝老梅,是写着霜晓寒姿”四字,那一面旧诗是~自甘心。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế