Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笸篮

Pinyin: pǒlán

Meanings: Giỏ mây hoặc rổ dùng để đựng đồ., Wicker basket or container for holding items., ①(笸箩)用柳条或篾条编成的器具,帮较浅,有圆形或长方形的(笸篮)用柳条或篾条等编成的篮子。(“箩”读轻声)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 叵, 竹, 监

Chinese meaning: ①(笸箩)用柳条或篾条编成的器具,帮较浅,有圆形或长方形的(笸篮)用柳条或篾条等编成的篮子。(“箩”读轻声)。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng để miêu tả đồ gia dụng truyền thống.

Example: 厨房里放着一个笸篮。

Example pinyin: chú fáng lǐ fàng zhe yí gè pǒ lán 。

Tiếng Việt: Trong bếp có một chiếc rổ mây.

笸篮
pǒlán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giỏ mây hoặc rổ dùng để đựng đồ.

Wicker basket or container for holding items.

(笸箩)用柳条或篾条编成的器具,帮较浅,有圆形或长方形的(笸篮)用柳条或篾条等编成的篮子。(“箩”读轻声)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笸篮 (pǒlán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung