Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笃行
Pinyin: dǔ xíng
Meanings: Kiên định thực hiện, làm việc một cách chăm chỉ và nghiêm túc., To steadfastly carry out or execute tasks with diligence and seriousness., ①品行纯厚。*②切实地实行。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 竹, 马, 亍, 彳
Chinese meaning: ①品行纯厚。*②切实地实行。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động thực hiện một cách kiên định và nghiêm túc.
Example: 他一向笃行自己的原则,从未妥协。
Example pinyin: tā yí xiàng dǔ xíng zì jǐ de yuán zé , cóng wèi tuǒ xié 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn kiên định thực hiện nguyên tắc của mình, chưa bao giờ thỏa hiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên định thực hiện, làm việc một cách chăm chỉ và nghiêm túc.
Nghĩa phụ
English
To steadfastly carry out or execute tasks with diligence and seriousness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
品行纯厚
切实地实行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!