Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Giỏ mây nhỏ, thường dùng để đựng đồ vật., Small wicker basket, usually used to store items., ①古同“矢”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 叵, 竹

Chinese meaning: ①古同“矢”。

Hán Việt reading: phả

Grammar: Danh từ cụ thể, ít phổ biến trong đời sống hiện đại.

Example: 桌子上有一个笸。

Example pinyin: zhuō zi shàng yǒu yí gè pǒ 。

Tiếng Việt: Trên bàn có một chiếc giỏ mây nhỏ.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giỏ mây nhỏ, thường dùng để đựng đồ vật.

phả

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Small wicker basket, usually used to store items.

古同“矢”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笸 (pǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung