Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竹芋
Pinyin: zhú yù
Meanings: Cây dong (hoặc khoai) tre, một loại thực vật nhiệt đới., Arrowroot plant, a type of tropical plant., ①原产于美洲热带的一种竹芋属植物,多年生草本,根茎肉质,富含淀粉,可煮食或提取淀粉,中国南方有栽培。[例]竹芋属植物的泛称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 亇, 于, 艹
Chinese meaning: ①原产于美洲热带的一种竹芋属植物,多年生草本,根茎肉质,富含淀粉,可煮食或提取淀粉,中国南方有栽培。[例]竹芋属植物的泛称。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc chế biến thực phẩm.
Example: 竹芋可以用来制作淀粉。
Example pinyin: zhú yù kě yǐ yòng lái zhì zuò diàn fěn 。
Tiếng Việt: Cây dong tre có thể dùng để làm tinh bột.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây dong (hoặc khoai) tre, một loại thực vật nhiệt đới.
Nghĩa phụ
English
Arrowroot plant, a type of tropical plant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原产于美洲热带的一种竹芋属植物,多年生草本,根茎肉质,富含淀粉,可煮食或提取淀粉,中国南方有栽培。竹芋属植物的泛称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!