Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竹简

Pinyin: zhú jiǎn

Meanings: Thanh tre khắc chữ, dạng sách cổ xưa của Trung Quốc., Bamboo slips, ancient Chinese books carved on bamboo strips., ①古代用来写字的竹片。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亇, 竹, 间

Chinese meaning: ①古代用来写字的竹片。

Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa cổ đại.

Example: 考古学家发现了许多竹简。

Example pinyin: kǎo gǔ xué jiā fā xiàn le xǔ duō zhú jiǎn 。

Tiếng Việt: Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra nhiều thanh tre khắc chữ.

竹简
zhú jiǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh tre khắc chữ, dạng sách cổ xưa của Trung Quốc.

Bamboo slips, ancient Chinese books carved on bamboo strips.

古代用来写字的竹片

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竹简 (zhú jiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung