Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 第二人称
Pinyin: Dì èr rénchēng
Meanings: Ngôi thứ hai trong ngữ pháp (ví dụ: bạn, các bạn, ngươi...)., Second person in grammar (e.g., you)., ①在记叙、抒情一类文章中,用“你怎样怎样”的口吻叙述,称为第二人称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 竹, 一, 人, 尔, 禾
Chinese meaning: ①在记叙、抒情一类文章中,用“你怎样怎样”的口吻叙述,称为第二人称。
Grammar: Thuật ngữ ngữ pháp, thường xuất hiện trong giáo trình ngôn ngữ hoặc phân tích câu.
Example: 第二人称用“你”表示。
Example pinyin: dì èr rén chēng yòng “ nǐ ” biǎo shì 。
Tiếng Việt: Ngôi thứ hai được biểu thị bằng 'bạn'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôi thứ hai trong ngữ pháp (ví dụ: bạn, các bạn, ngươi...).
Nghĩa phụ
English
Second person in grammar (e.g., you).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在记叙、抒情一类文章中,用“你怎样怎样”的口吻叙述,称为第二人称
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế