Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笃定
Pinyin: dǔ dìng
Meanings: Có lòng tin chắc chắn, tự tin vào điều gì đó., To be confident or certain about something., ①[方言]有把握;一定。*②从容不迫;安心。*③放心。[例]你笃定,我不会让你上当的。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 竹, 马, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①[方言]有把握;一定。*②从容不迫;安心。*③放心。[例]你笃定,我不会让你上当的。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thể hiện sự chắc chắn và tự tin vào kết quả hoặc tình huống.
Example: 他对这次比赛的胜利笃定无疑。
Example pinyin: tā duì zhè cì bǐ sài de shèng lì dǔ dìng wú yí 。
Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn tự tin vào chiến thắng của cuộc thi lần này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có lòng tin chắc chắn, tự tin vào điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To be confident or certain about something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]有把握;一定
从容不迫;安心
放心。你笃定,我不会让你上当的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!