Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笔名
Pinyin: bǐ míng
Meanings: Tên bút hiệu, tên giả danh khi viết văn hoặc sáng tác., Pen name, pseudonym used by writers or creators., ①作者发表作品时用的别名。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 毛, 竹, 口, 夕
Chinese meaning: ①作者发表作品时用的别名。
Grammar: Dùng để chỉ tên giả mà nhà văn hay sử dụng trong sáng tác.
Example: 鲁迅是周树人的笔名。
Example pinyin: lǔ xùn shì zhōu shù rén de bǐ míng 。
Tiếng Việt: Lỗ Tấn là bút danh của Chu Thụ Nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên bút hiệu, tên giả danh khi viết văn hoặc sáng tác.
Nghĩa phụ
English
Pen name, pseudonym used by writers or creators.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作者发表作品时用的别名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!