Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竿

Pinyin: gān

Meanings: Cái sào, cây gậy dài., Long pole or rod., ①计算长状物的单位,竹一根为一竿。[例]一径野花香袭体,数竿幽竹绿依依。——《西游记》。[例]如果开窗正对着白色墙壁,太单调了,给补上几竿竹子或几棵芭蕉。——《苏州园林》。*②方言。用于抽旱烟。[例]约摸咂完一竿叶子烟的时候,……听见……有人朝房外跑走的脚步声。——《大波》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 干, 竹

Chinese meaning: ①计算长状物的单位,竹一根为一竿。[例]一径野花香袭体,数竿幽竹绿依依。——《西游记》。[例]如果开窗正对着白色墙壁,太单调了,给补上几竿竹子或几棵芭蕉。——《苏州园林》。*②方言。用于抽旱烟。[例]约摸咂完一竿叶子烟的时候,……听见……有人朝房外跑走的脚步声。——《大波》。

Hán Việt reading: can

Grammar: Danh từ chỉ đồ vật dài, thường làm bằng gỗ hoặc tre.

Example: 他用一根竹竿挑起衣服。

Example pinyin: tā yòng yì gēn zhú gān tiāo qǐ yī fu 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng một cây sào tre móc quần áo lên.

竿
gān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái sào, cây gậy dài.

can

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Long pole or rod.

计算长状物的单位,竹一根为一竿。一径野花香袭体,数竿幽竹绿依依。——《西游记》。如果开窗正对着白色墙壁,太单调了,给补上几竿竹子或几棵芭蕉。——《苏州园林》

方言。用于抽旱烟。约摸咂完一竿叶子烟的时候,……听见……有人朝房外跑走的脚步声。——《大波》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...