Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笨手笨脚

Pinyin: bèn shǒu bèn jiǎo

Meanings: Vụng về, thiếu khéo léo trong hành động và cử chỉ., Clumsy, awkward in movements and actions., ①形容动作不灵活。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 37

Radicals: 本, 竹, 手, 却, 月

Chinese meaning: ①形容动作不灵活。

Grammar: Dùng để mô tả sự vụng về cả về tay chân lẫn cơ thể. Thường xuất hiện trong các câu miêu tả hành động cụ thể.

Example: 他做事总是笨手笨脚的。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì bèn shǒu bèn jiǎo de 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc gì cũng vụng về.

笨手笨脚
bèn shǒu bèn jiǎo
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vụng về, thiếu khéo léo trong hành động và cử chỉ.

Clumsy, awkward in movements and actions.

形容动作不灵活

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笨手笨脚 (bèn shǒu bèn jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung