Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笃爱

Pinyin: dǔ ài

Meanings: Yêu thương sâu sắc và chân thành., To deeply and sincerely love., ①厚爱。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 竹, 马, 冖, 友, 爫

Chinese meaning: ①厚爱。

Grammar: Động từ hai âm tiết, diễn tả tình yêu thương chân thành và sâu sắc.

Example: 母亲对孩子的笃爱是无私的。

Example pinyin: mǔ qīn duì hái zi de dǔ ài shì wú sī de 。

Tiếng Việt: Tình yêu của mẹ dành cho con là vô điều kiện và sâu sắc.

笃爱
dǔ ài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu thương sâu sắc và chân thành.

To deeply and sincerely love.

厚爱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笃爱 (dǔ ài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung