Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4351 đến 4380 của 12077 tổng từ

huī
Huy hiệu, biểu tượng; có thể chỉ vùng đấ...
徽章
huī zhāng
Huy hiệu, phù hiệu, biểu tượng đeo trên ...
心不在焉
xīn bù zài yān
Tâm trí không tập trung, lơ đãng.
心劲
xīn jìn
Quyết tâm, ý chí mạnh mẽ
心包
xīn bāo
Tâm bào (bao quanh tim)
心口不一
xīn kǒu bù yī
Miệng nói khác với suy nghĩ trong lòng
心口如一
xīn kǒu rú yī
Nói đúng với những gì mình nghĩ trong lò...
心口相应
xīn kǒu xiāng yìng
Lòng nghĩ thế nào thì miệng nói thế ấy
心土
xīn tǔ
Đất trong lòng đất, lớp đất sâu bên dưới...
心地善良
xīn dì shàn liáng
Tấm lòng nhân hậu, tốt bụng.
心境
xīn jìng
Tâm trạng, trạng thái tinh thần.
心声
xīn shēng
Tiếng lòng, điều chân thành từ trái tim ...
心头
xīn tóu
Trong lòng, trong trái tim (theo nghĩa b...
心如止水
xīn rú zhǐ shuǐ
Tâm tĩnh lặng như mặt nước yên ả, biểu t...
心安理得
xīn ān lǐ dé
Thanh thản, yên tâm vì không làm điều gì...
心宽体胖
xīn kuān tǐ pàng
Tâm hồn thư thái, cơ thể khỏe mạnh; chỉ ...
心寒
xīn hán
Cảm thấy thất vọng, chán nản vì lòng tin...
心广体胖
xīn guǎng tǐ pán
Người có tâm hồn rộng mở thì cơ thể cũng...
心弦
xīn xián
Dây đàn của trái tim, ám chỉ cảm xúc sâu...
心律
xīn lǜ
Nhịp tim, tốc độ đập của tim.
心得
xīn dé
Kinh nghiệm, bài học rút ra từ việc học ...
心心相印
xīn xīn xiāng yìn
Tâm hồn hòa quyện, hiểu ý nhau mà không ...
心念
xīn niàn
Ý niệm trong tâm, suy nghĩ sâu sắc.
心态
xīn tài
Tư duy, cách nhìn nhận và phản ứng trước...
心无二用
xīn wú èr yòng
Tập trung cao độ vào một việc, không phâ...
心无旁骛
xīn wú páng wù
Toàn tâm toàn ý tập trung vào một việc, ...
心旷神怡
xīn kuàng shén yí
Tâm hồn thư thái và vui vẻ, cảm giác dễ ...
心明眼亮
xīn míng yǎn liàng
Trí óc sáng suốt, đôi mắt tinh tường (ám...
心服
xīn fú
Tâm phục, thực sự khâm phục từ trong lòn...
心机
xīn jī
Tâm tư, suy nghĩ thầm kín hay mưu kế nào...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...