Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徽章
Pinyin: huī zhāng
Meanings: Huy hiệu, phù hiệu, biểu tượng đeo trên ngực áo thể hiện chức vụ, tổ chức hoặc thành tựu., Badge, emblem; a symbol worn on the chest to represent position, organization, or achievement., ①戴在身上表示身分、职业的标志。[例]徽章收藏家。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 彳, 早, 立
Chinese meaning: ①戴在身上表示身分、职业的标志。[例]徽章收藏家。
Grammar: Danh từ thường đứng làm tân ngữ trong câu. Có thể được miêu tả bởi tính từ ví dụ: 金色的徽章 (huy hiệu màu vàng).
Example: 他戴着一枚金色的徽章。
Example pinyin: tā dài zhe yì méi jīn sè de huī zhāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang đeo một huy hiệu màu vàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huy hiệu, phù hiệu, biểu tượng đeo trên ngực áo thể hiện chức vụ, tổ chức hoặc thành tựu.
Nghĩa phụ
English
Badge, emblem; a symbol worn on the chest to represent position, organization, or achievement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戴在身上表示身分、职业的标志。徽章收藏家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!