Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心不在焉

Pinyin: xīn bù zài yān

Meanings: Tâm trí không tập trung, lơ đãng., Absent-minded or distracted., ①戴在身上表示身分、职业的标志。[例]徽章收藏家。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 心, 一, 土, 正, 灬

Chinese meaning: ①戴在身上表示身分、职业的标志。[例]徽章收藏家。

Grammar: Thành ngữ này thường bổ nghĩa cho trạng thái tinh thần của chủ ngữ, có thể dùng làm vị ngữ trong câu.

Example: 上课时他心不在焉。

Example pinyin: shàng kè shí tā xīn bú zài yān 。

Tiếng Việt: Trong giờ học, anh ấy lơ đãng.

心不在焉
xīn bù zài yān
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm trí không tập trung, lơ đãng.

Absent-minded or distracted.

戴在身上表示身分、职业的标志。徽章收藏家

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...