Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心包
Pinyin: xīn bāo
Meanings: Tâm bào (bao quanh tim), Pericardium (the sac surrounding the heart)., ①包在心脏外面的一层薄膜。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 心, 勹, 巳
Chinese meaning: ①包在心脏外面的一层薄膜。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, chỉ phần bao quanh trái tim.
Example: 心包炎是一种心脏疾病。
Example pinyin: xīn bāo yán shì yì zhǒng xīn zāng jí bìng 。
Tiếng Việt: Viêm tâm bào là một loại bệnh tim.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm bào (bao quanh tim)
Nghĩa phụ
English
Pericardium (the sac surrounding the heart).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
包在心脏外面的一层薄膜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!