Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心土
Pinyin: xīn tǔ
Meanings: Đất trong lòng đất, lớp đất sâu bên dưới bề mặt, Subsoil, the layer of soil beneath the surface., ①表土和底土之间的那层土。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 心, 一, 十
Chinese meaning: ①表土和底土之间的那层土。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc địa chất.
Example: 心土富含矿物质。
Example pinyin: xīn tǔ fù hán kuàng wù zhì 。
Tiếng Việt: Lớp đất sâu chứa nhiều khoáng chất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất trong lòng đất, lớp đất sâu bên dưới bề mặt
Nghĩa phụ
English
Subsoil, the layer of soil beneath the surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表土和底土之间的那层土
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!