Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心寒
Pinyin: xīn hán
Meanings: Cảm thấy thất vọng, chán nản vì lòng tin bị phản bội., To feel disappointed and disheartened due to betrayal of trust., ①失望而痛心。[例]胆落心寒。——《广东军务记》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 心, ⺀
Chinese meaning: ①失望而痛心。[例]胆落心寒。——《广东军务记》。
Grammar: Động từ này thường sử dụng trong các tình huống mất niềm tin hoặc bị tổn thương sâu sắc.
Example: 他的背叛让我心寒。
Example pinyin: tā de bèi pàn ràng wǒ xīn hán 。
Tiếng Việt: Sự phản bội của anh ta khiến tôi thất vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy thất vọng, chán nản vì lòng tin bị phản bội.
Nghĩa phụ
English
To feel disappointed and disheartened due to betrayal of trust.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
失望而痛心。胆落心寒。——《广东军务记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!