Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心律
Pinyin: xīn lǜ
Meanings: Nhịp tim, tốc độ đập của tim., Heart rhythm, heartbeat rate., ①心脏跳动的节律。[例]心律紊乱。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 心, 彳, 聿
Chinese meaning: ①心脏跳动的节律。[例]心律紊乱。
Grammar: Chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc khoa học.
Example: 医生检查了他的心律。
Example pinyin: yī shēng jiǎn chá le tā de xīn lǜ 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã kiểm tra nhịp tim của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhịp tim, tốc độ đập của tim.
Nghĩa phụ
English
Heart rhythm, heartbeat rate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心脏跳动的节律。心律紊乱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!