Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心宽体胖

Pinyin: xīn kuān tǐ pàng

Meanings: Tâm hồn thư thái, cơ thể khỏe mạnh; chỉ cuộc sống vui vẻ và thoải mái., A relaxed mind and healthy body; indicating a joyful and comfortable life., 原指人心胸开阔,外貌就安详。[又]用来指心情愉快,无所牵挂,因而人也发胖。[出处]《礼记·大学》“富润屋,德润身,心广体胖。”[例]~的老板,满面春风地迎上来,拉大家进店休息。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 心, 宀, 苋, 亻, 本, 半, 月

Chinese meaning: 原指人心胸开阔,外貌就安详。[又]用来指心情愉快,无所牵挂,因而人也发胖。[出处]《礼记·大学》“富润屋,德润身,心广体胖。”[例]~的老板,满面春风地迎上来,拉大家进店休息。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để khuyên người khác sống lạc quan, tránh căng thẳng.

Example: 老人家常说,心宽体胖才是福气。

Example pinyin: lǎo rén jiā cháng shuō , xīn kuān tǐ pán cái shì fú qì 。

Tiếng Việt: Người già thường nói, tâm hồn thư thái và cơ thể khỏe mạnh chính là phúc khí.

心宽体胖
xīn kuān tǐ pàng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm hồn thư thái, cơ thể khỏe mạnh; chỉ cuộc sống vui vẻ và thoải mái.

A relaxed mind and healthy body; indicating a joyful and comfortable life.

原指人心胸开阔,外貌就安详。[又]用来指心情愉快,无所牵挂,因而人也发胖。[出处]《礼记·大学》“富润屋,德润身,心广体胖。”[例]~的老板,满面春风地迎上来,拉大家进店休息。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...