Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心地善良

Pinyin: xīn dì shàn liáng

Meanings: Tấm lòng nhân hậu, tốt bụng., Kind-hearted, benevolent., ①有道德的;有德行的;慈善的。[例]一个心地善良的人。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 29

Radicals: 心, 也, 土, 䒑, 口, 羊, 丶, 艮

Chinese meaning: ①有道德的;有德行的;慈善的。[例]一个心地善良的人。

Grammar: Là cụm tính từ mô tả tính cách con người. Thường dùng để miêu tả những người có lòng tốt và thường giúp đỡ người khác.

Example: 她是一个心地善良的人。

Example pinyin: tā shì yí gè xīn dì shàn liáng de rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một người có tấm lòng nhân hậu.

心地善良
xīn dì shàn liáng
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm lòng nhân hậu, tốt bụng.

Kind-hearted, benevolent.

有道德的;有德行的;慈善的。一个心地善良的人

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...